Có 1 kết quả:

一清如水 yī qīng rú shuǐ ㄧ ㄑㄧㄥ ㄖㄨˊ ㄕㄨㄟˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as clear as water (idiom)
(2) fig. (of officials etc) honest and incorruptible

Bình luận 0